Những từ mới cho 2025: Ngôn ngữ giới thiệu những nền văn hóa thú vị
Học thêm ngôn ngữ mới không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn mang đến cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và cách con người đối mặt với những biến đổi của tự nhiên và xã hội. Dưới đây là 10 từ và cụm từ độc đáo về một nền văn hóa, một phong cách sống, hoặc một cách nhìn khác về thế giới. Cùng Techie tìm hiểu nhé!
1. Ausgeapert (Tiếng Đức vùng Alps)
Từ cổ này được dùng để chỉ những di vật hoặc cơ thể được lộ ra khi băng tan. Ngày nay, nó còn ám chỉ hậu quả của biến đổi khí hậu, khi băng hà rút đi, để lộ những bí mật từ quá khứ trong các dãy núi cao.
2. Cůme či’k t’ê? (Tiếng Sarkese)
Một câu chào hỏi nghĩa là “Bạn khỏe không?” từ ngôn ngữ Sarkese, hiện chỉ còn ba người nói trên đảo Sark ở gần bờ biển nước Pháp. Ngôn ngữ này là minh chứng cho sự pha trộn giữa tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Norman xưa.
3. Ealát (Tiếng Sami Bắc)
Từ khó dịch này mô tả điều kiện thuận lợi để tuần lộc đào tuyết tìm địa y dinh dưỡng. Sami Bắc, với hơn 300 từ chỉ tuyết, là ngôn ngữ gắn liền với đời sống du mục của người Sami ở Bắc Âu, nhưng đang đối mặt với thay đổi do biến đổi khí hậu.
4. Firkle (Tiếng Anh tại Nam Cực)
Từ lóng của các nhà nghiên cứu Nam Cực, nghĩa là “lục lọi” hoặc “làm gì đó linh tinh.” Ngôn ngữ tại trạm nghiên cứu Rothera là ví dụ sống động về cách biệt lập có thể thay đổi ngữ âm và tạo ra những từ mới.
5. Gluschdich (Tiếng Đức Pennsylvania)
Một từ độc đáo của cộng đồng Amish, nghĩa là “Không đói nhưng thèm ăn.” Ngôn ngữ này phát triển tại Mỹ vào thế kỷ 18 và hiện vẫn sống động nhờ cộng đồng Amish ngày càng lớn mạnh.
6. Gwaan (Tiếng Patwa Jamaica)
Một từ biểu hiện niềm vui và hân hoan, mang tinh thần tích cực của người Jamaica. Ngôn ngữ này là sự pha trộn giữa tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Phi, hiện đang được thế hệ trẻ sử dụng với niềm tự hào.
7. Inyeon (Tiếng Hàn)
Một từ đậm chất triết lý, mang ý nghĩa về mối quan hệ định mệnh. Trong phim Past Lives, từ này được nhắc đến như sợi dây kết nối giữa những người từng gặp nhau, dù chỉ thoáng qua trong đời.
8. Kalo theke aalo (Tiếng Bengal)
Một cụm từ mô tả quá trình chuyển đổi công bằng sang năng lượng tái tạo, mang nghĩa “từ bóng tối đến hy vọng.” Đây là ví dụ cho sự sáng tạo trong ngôn ngữ khi nói về biến đổi khí hậu.
9. Lóng juǎn fēng (Tiếng Quan Thoại)
Cụm từ chỉ “lốc xoáy” với hình ảnh ví như “gió rồng xoáy.” Đây là minh chứng cho cách con người giải thích những hiện tượng thiên nhiên qua các câu chuyện thần thoại.
10. Pura vida (Tiếng Tây Ban Nha Costa Rica)
Nghĩa đen là “cuộc sống thuần khiết,” cụm từ này biểu hiện triết lý sống lạc quan, luôn nhìn vào mặt tích cực. Nó phản ánh tinh thần lạc quan, tươi sáng đặc trưng của người Costa Rica.
Mỗi từ ngữ, mỗi câu chuyện không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về thế giới, mà còn nhắc nhở rằng ngôn ngữ là cầu nối, là di sản cần được trân trọng và bảo vệ. Vậy còn bạn, bạn đã học được từ mới nào trong năm nay?
Xem thêm: Công cụ chỉnh sửa gene có thể hỗ trợ thế giới đối phó với biến đổi khí hậu