Lý do developer nên biết Command Line Interface (CLI) là gì?

Giao diện dòng lệnh (CLI) là gì? Đây là một giao diện cho phép người dùng tương tác với hệ thống máy tính bằng cách nhập các lệnh dòng văn bản. Vậy nguồn gốc của CLI hiện đang xuất hiện khi nào? Ý nghĩa và vai trò của công cụ ra sao? Mời bạn cùng Techie.vn cập nhật những kiến ​​thức quan trọng dưới đây.

Giao diện dòng lệnh
CLI là gì vậy?

Giao diện lệnh dòng lệnh (CLI) là gì?

CLI là viết tắt của “Command Line Interface”, được dịch sang tiếng Việt là “Giao diện dòng lệnh”. Là một phương pháp tương tác với hệ điều hành hoặc các ứng dụng bằng cách nhập các lệnh dưới dạng văn bản thay vì sử dụng giao diện đồ họa. Thông qua CLI, người dùng có thể điều khiển và quản lý hệ thống theo cách trực tiếp và tiết kiệm bằng cách sử dụng các câu lệnh văn bản. Công cụ này tương thích với hầu hết các hệ điều hành phổ biến như Windows, MacOS và các hệ điều hành dựa trên Linux như Debian, CentOS và Ubuntu.

Nguồn gốc của CLI

CLI xuất hiện từ những năm 1950 và 1960, khi người dùng tương tác với máy tính thông qua xử lý hàng loạt và thiết bị teletype (TTY). Trong thập kỷ 1970, hệ điều hành UNIX đã ra đời với CLI là giao diện chính, sử dụng các shell như Bourne Shell. Những năm 1980, MS-DOS trở nên phổ biến với Command.com. Đến thập kỷ 1990 và sau đó, Windows Command Prompt và PowerShell của Microsoft đã xuất hiện. Mang lại nhiều tính năng mạnh mẽ cho hệ thống quản lý. CLI vẫn giữ vai trò quan trọng trong công nghệ thông tin, đặc biệt là trong tự động hóa và phát triển phần mềm.

Lợi ích khi sử dụng CLI

Thay vì sử dụng các biểu tượng đồ họa và con trỏ chuột như trong giao diện đồ họa (Graphical User Interface – GUI), người dùng CLI tương tác trực tiếp với hệ điều hành hoặc phần mềm thông qua một cửa sổ dòng lệnh. Người dùng sẽ nhận được rất nhiều lợi ích khi sử dụng Giao diện lệnh dòng lệnh (CLI) trong công việc kỹ thuật và quản lý hệ thống:

Hiệu suất cao

CLI giúp người dùng thực hiện các tác vụ nhanh chóng bằng cách nhập lệnh và sử dụng các phím. Nền tảng này giúp tăng tốc độ làm việc so với việc sử dụng giao diện đồ họa.

Tính linh hoạt

CLI cho phép tùy chọn và tự động định nghĩa các lệnh để tự động hóa các tác vụ phức tạp. Điều này giúp tối ưu hóa việc quản lý và xử lý dữ liệu. Công cụ này hỗ trợ người dùng kiểm soát, cho phép tùy chỉnh hệ thống và thực hiện các tác vụ kỹ thuật phức tạp một cách chính xác.

Tiết kiệm tài nguyên

CLI không yêu cầu giao diện đồ họa, do đó tiêu tốn ít tài nguyên hệ thống hơn (như RAM và CPU). Điều này đặc biệt hữu ích khi thực hiện công việc trên các máy chủ hoặc hệ thống có tài nguyên hạn chế.

Khả năng quản lý hệ thống từ xa

CLI cho phép người quản lý hệ thống quản lý và giám sát các hệ thống từ xa thông qua SSH hoặc các công cụ tương tự. Điều này rất hữu ích trong quản lý máy chủ và các dịch vụ mạng.

Hạn chế khi sử dụng CLI

Mặc dù CLI mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế nhất định. Dưới đây là một số hạn chế khi sử dụng CLI:

Điểm yếu của CLi
Hạn chế khi sử dụng CLI

Đòi hỏi kiến ​​thức chuyên môn

Người dùng cần có kiến ​​thức và hiểu biết về các lệnh và cú pháp của CLI. Điều này có thể khó khăn đối với những người mới bắt đầu hoặc những người không quen với dòng lệnh.

Dễ gây ra lỗi do thao tác sai

Các cú pháp lỗi hoặc gõ sai lệnh có thể dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc thậm chí làm hỏng hệ thống. Các lệnh CLI thường không có nhiều cơ chế bảo vệ người dùng khỏi các lỗi do thao tác sai.

Thiếu trực quan

CLI không cung cấp các biểu tượng, hình ảnh hoặc các yếu tố đồ họa khác. Điều này khiến người dùng khó hiểu về dữ liệu hoặc hệ thống mà họ đang làm việc.

Khó khăn trong hoạt động với các nhiệm vụ đơn giản

Trong một số trường hợp, hoạt động của CLI có thể tốn nhiều thời gian. Vì vậy, với việc sử dụng giao diện đồ họa để phục vụ cho các tác vụ đơn giản.

CLI hoạt động như thế nào?

Dưới đây là trình hoạt động cơ bản của CLI:

  • Mở cửa sổ dòng lệnh: Mỗi hệ điều hành có công cụ dòng lệnh riêng. Ví dụ: Command Prompt trên Windows, Terminal trên macOS và Linux.
  • Nhập lệnh: Nhập các lệnh và tùy chọn vào dòng lệnh để chỉ định chức năng hoặc tác vụ muốn thực hiện.
  • Phân tích cú pháp: Sau khi người dùng nhấn “Enter”. Shell (trình biên dịch lệnh) sẽ phân tích cú pháp lệnh.
  • Tìm kiếm lệnh: Nếu lệnh không phải là lệnh nội bộ. Shell sẽ tìm kiếm chương trình thực thi trong các thư mục được liệt kê trong biến môi trường “PATH”
  • Thực hiện lệnh: Khi nhấn Enter, máy tính sẽ thực hiện hành động được yêu cầu. Kết quả sẽ được hiển thị trong cửa sổ dòng lệnh.
  • Trả về kết quả: Thường là thông tin hoặc trạng thái sau khi thực hiện.

Điểm khác biệt giữa GUI và CLI

Phân biệt GUI và CLI
So sánh GUI và CLI

GUI (Giao diện đồ họa người dùng) và CLI (Giao diện dòng lệnh). Đây là hai cách tương tác cơ bản giữa người dùng và hệ thống. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai nền tảng:

Đối tượng sử dụng

  • GUI: Phù hợp cho người dùng không chuyên và cần môi trường trực quan hóa dễ sử dụng. GUI thường được sử dụng trong các ứng dụng đồ họa, ứng dụng máy tính để bàn, ứng dụng web. Có ưu điểm trực quan hóa cao, giúp người dùng dễ dàng thao tác và tìm hiểu.
  • CLI: Phù hợp cho những người có kinh nghiệm, quản trị hệ thống. Những người cần kiểm tra chi tiết hơn về trình thực thi lệnh. CLI được sử dụng trong trình quản lý hệ thống, trình cài đặt và các tác vụ tự động hóa. Ưu điểm là hiệu suất cao, linh hoạt và có khả năng tự động hóa tốt.

Tương tác và trực quan hóa

  • GUI: Sử dụng chuột, bàn phím và các thành phần giao diện người dùng như nút bấm, hộp thoại, menu. Hiển thị thông tin và hành động dễ hiểu qua hình ảnh, biểu tượng và đồ họa.
  • CLI: Sử dụng lệnh văn bản để nhập các câu lệnh và thực hiện các chức năng.
    CLI thường không có đồ họa. Nó phụ thuộc vào khả năng nhập lệnh và hiển thị kết quả dưới dạng văn bản.

Hiệu suất và độ phức tạp

  • GUI: Tổng hợp tài nguyên hệ thống cao hơn để thực hiện giao diện đồ họa và xử lý sự kiện đồ họa. Thích hợp cho các tác vụ đơn giản đến trung bình. Có độ trễ cao hơn trong việc thực hiện các tác vụ phức tạp.
  • CLI: Tối ưu hóa hệ thống tài nguyên vì không cần giao diện đồ họa phức tạp. Phù hợp cho các tác vụ phức tạp và yêu cầu kiểm soát chi tiết hơn, tự động hóa tốt.

Độ linh hoạt và tự động hóa

  • GUI: Thường có giới hạn trong việc điều chỉnh và tùy chọn biến so với CLI. Thông thường rất khó để tự động hóa các hành động vì yêu cầu tương tác trực tiếp của người dùng.
  • CLI: Có khả năng cao trong việc tùy chỉnh và tự động hóa các tác vụ. Dễ dàng viết script để tự động hóa các tác vụ lặp lại và phức tạp

Kết luận

CLI mang lại nhiều lợi ích như tốc độ, khả năng tự động hóa và khả năng tái sử dụng. CLI vẫn đang và đang được sử dụng rộng rãi trong việc quản lý và điều khiển hệ thống, thực hiện tác vụ phức tạp và phát triển phần mềm.

Tuy nhiên, việc sử dụng CLI cũng có những thách thức. Người dùng cần phải có kiến ​​thức về cú pháp và các lệnh để sử dụng hiệu quả. Giao diện người dùng hạn chế việc sử dụng CLI trở nên khó khăn đối với người dùng mới. Điều này đòi hỏi người dùng phải dành thời gian để làm quen với CLI trước khi có thể tận dụng hết các tiềm năng mà nó mang lại.

>>Xem thêm: Socket IO là gì? Cách thức hoạt động của Socket IO

Khám phá thêm
“Chúng ta đang sống trong thế giới VUCA” – Câu nói này đã diễn tả đúng tình trạng thế giới...
Temu, một ứng dụng mua sắm Trung Quốc, đang gây chấn động trên internet với những sản phẩm rất rẻ....
Trong bài viết này, Techie sẽ giới thiệu đến bạn bản chất của tính năng constraints và auto-layout figma, cũng...
Theo một “nguồn tin mật” cho hay, Ghibli chính thức công bố trailer phần tiếp theo của tựa phim Vùng...
Thuật toán Dijkstra là một công cụ quan trọng trong lý thuyết đồ thị và tối ưu hóa. Với khả...
Cảm biến sinh học (Biosensor) đã đánh dấu một thành tựu quan trọng trong cuộc chiến chống đại dịch COVID-19 khi...
Nếu như các ứng dụng hẹn hò như Tinder, Okcupid, Facebook Dating vẫn chưa đem đến cho bạn một anh...
Thời gian gần đây, công nghệ AI đang trở thành chủ đề được nhân loại đặc biệt quan tâm. Trên...